Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布教保護権
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
布教 ふきょう
sự truyền giáo.
教護 きょうご
sự bảo hộ và giáo dục các thanh thiến niên, học sinh hư
人権保護団体 じんけんほごだんたい
tổ chức quyền lợi con người
教権 きょうけん
quyền giáo hội; nhà cầm quyền giáo hội
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ