Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希少糖
希少 きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
希少性 きしょうせい
sự khan hiếm, hiếm có
希少種 きしょうしゅ
loài quý hiếm
少糖類 しょうとうるい
oligosaccharide (sugar polymer containg several but not many component simple sugars)
アミノとう アミノ糖
đường amin
希少疾患 きしょーしっかん
bệnh hiếm gặp
希少価値 きしょうかち
giá trị hiếm có; hiếm có