希望に燃える
きぼうにもえる
Nung nấu hi vọng

希望に燃える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希望に燃える
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong
希望に沿う きぼうにそう
đáp ứng nguyện vọng
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
意気に燃える いきにもえる
to be fired up with enthusiasm for accomplishing something
燃える もえる
bốc hỏa