Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 師旅
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅費 りょひ
lộ phí; phí đi du lịch.