Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲々 きょくきょく きょく々
những xó xỉnh; rẽ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
帰日 きにち
việc trở về Nhật Bản
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
日帰り ひがえり
hành trình trong ngày; về trong ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một