帰る
かえる「QUY」
Chạy về
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Về
彼
は
ヨーロッパ旅行
から
帰
ってばかりだ。
Anh ta vừa mới đi du lịch châu Âu về.
学校
が
終
わると
直
ぐ
家
に
帰
ります。
Sau khi giờ học kết thúc, tôi đi thẳng về nhà. .

Từ đồng nghĩa của 帰る
verb
Từ trái nghĩa của 帰る
Bảng chia động từ của 帰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰る/かえるる |
Quá khứ (た) | 帰った |
Phủ định (未然) | 帰らない |
Lịch sự (丁寧) | 帰ります |
te (て) | 帰って |
Khả năng (可能) | 帰れる |
Thụ động (受身) | 帰られる |
Sai khiến (使役) | 帰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰られる |
Điều kiện (条件) | 帰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰れ |
Ý chí (意向) | 帰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰るな |