帰宅する
きたくする「QUY TRẠCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Về nhà; trở về nhà
お
気
に
入
りの
音楽
をかけて
車
で
帰宅
する
Vừa nghe bản nhạc yêu thích vừa lái xe về nhà
いつもと
違
う
時間
に
帰宅
する
Về nhà khác với thời gian thường lệ
〜から
疲
れて
帰宅
する
Mệt mỏi về nhà từ ~

Bảng chia động từ của 帰宅する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰宅する/きたくするする |
Quá khứ (た) | 帰宅した |
Phủ định (未然) | 帰宅しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰宅します |
te (て) | 帰宅して |
Khả năng (可能) | 帰宅できる |
Thụ động (受身) | 帰宅される |
Sai khiến (使役) | 帰宅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰宅すられる |
Điều kiện (条件) | 帰宅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰宅しろ |
Ý chí (意向) | 帰宅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰宅するな |