帳合
ちょうあい「TRƯỚNG HỢP」
☆ Danh từ
Keeping accounts, balancing accounts

帳合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帳合
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
帳 とばり ちょう
màn; rèm.