Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帳合米商
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
帳合 ちょうあい
keeping accounts, balancing accounts
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商集合 しょうしゅうごう
tập thương
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm