Các từ liên quan tới 常盤 (さいたま市)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
常香盤 じょうこうばん
lư hương
常盤桜 ときわざくら
Anh đào thường xanh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).