Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幌内住吉駅
内住 ないじゅう
trong lòng (cuộc sống)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
幌 ほろ
mui.
駅構内 えきこうない
nhà ga
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành