Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 干(し)物
干し物 ほしもの
sự phơi khô; đồ phơi khô; đồ giặt (sắp phơi khô hoặc đã phơi khô)
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
干る ひる
khô
物干 ものひ
phơi (quần áo); chỗ phơi
干物 ひもの からもの ほしもの
đồ được sấy (phơi...) khô, đồ khô; cá khô, khô cá
物干し ものほし
chỗ phơi quần áo
干渉する かんしょうする
can thiệp; can dự
物干し綱 ものほしづな
dây phơi quần áo