Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和五原則
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平原 へいげん
bình nguyên.