平均血小板容積
へーきんけつしょーばんよーせき
Hể tích trung bình của tiểu cầu
平均血小板容積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均血小板容積
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
血小板異常 けつしょうばんいじょう
rối loạn chức năng tiểu cầu
血小板分離 けつしょうばんぶんり
lọc bỏ tiểu cầu