Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平坦加群
平坦 へいたん
bằng phẳng
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
加群 かぐん
nhóm cộng
平坦にする へいたんにする
bạt.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.