平手打ち
ひらてうち「BÌNH THỦ ĐẢ」
☆ Danh từ
Sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
彼
が
突然彼女
に
キス
しようとしたので、
彼女
は
彼
を
平手打
ちした
Vì anh ấy đột nhiên có ý định hôn, nên cô ấy đã tát anh ấy.
顔
を
平手打
ちされる
Tát vào mặt. .

Từ đồng nghĩa của 平手打ち
noun