Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
贅沢品 ぜいたくひん
Món hàng xa xỉ, đồ đắt tiền , hoang phí.
平作 へいさく
vụ mùa thông thường; mùa màng bình thường
作品 さくひん
bản đàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平年作 へいねんさく
bình thường gieo trồng
作品名 さくひんめい
tên tác phẩm