年が立つ
としがたつ「NIÊN LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Bước sang năm mới

Bảng chia động từ của 年が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年が立つ/としがたつつ |
Quá khứ (た) | 年が立った |
Phủ định (未然) | 年が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 年が立ちます |
te (て) | 年が立って |
Khả năng (可能) | 年が立てる |
Thụ động (受身) | 年が立たれる |
Sai khiến (使役) | 年が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年が立つ |
Điều kiện (条件) | 年が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 年が立て |
Ý chí (意向) | 年が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 年が立つな |