年が立つ
としがたつ「NIÊN LẬP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Bước sang năm mới

Bảng chia động từ của 年が立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年が立つ/としがたつつ |
Quá khứ (た) | 年が立った |
Phủ định (未然) | 年が立たない |
Lịch sự (丁寧) | 年が立ちます |
te (て) | 年が立って |
Khả năng (可能) | 年が立てる |
Thụ động (受身) | 年が立たれる |
Sai khiến (使役) | 年が立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年が立つ |
Điều kiện (条件) | 年が立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 年が立て |
Ý chí (意向) | 年が立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 年が立つな |
年が立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年が立つ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)
キャラが立つ キャラがたつ
to have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character
気が立つ きがたつ
háo hức, hưng phấn
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
口が立つ くちがたつ
giỏi hùng biện, giỏi thuyết trình