Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年男 としおとこ
đậu rải rắc
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
下男 げなん
đầy tớ trai
ズボンした ズボン下
quần đùi
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
年下 としした
ít tuổi hơn
下女下男 げじょげなん
những người hầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên