Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年中行事障子
年中行事 ねんちゅうぎょうじ ねんじゅうぎょうじ ねんぢゅうぎょうじ
sự kiện hàng năm
障子 しょうじ
vách ngăn (bằng giấy, gỗ); cửa sổ kéo
行年 こうねん ぎょうねん
tuổi khi chết đi; tuổi hưởng thọ; tuổi hưởng dương.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
行事 ぎょうじ
hội hè