Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年取る としとる
già đi
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年をとる としをとる
thêm tuổi, lớn tuổi
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
名を取る なをとる
nổi tiếng