年季が入る
ねんきがはいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Dày dặn kinh nghiệm

Bảng chia động từ của 年季が入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年季が入る/ねんきがはいるる |
Quá khứ (た) | 年季が入った |
Phủ định (未然) | 年季が入らない |
Lịch sự (丁寧) | 年季が入ります |
te (て) | 年季が入って |
Khả năng (可能) | 年季が入れる |
Thụ động (受身) | 年季が入られる |
Sai khiến (使役) | 年季が入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年季が入られる |
Điều kiện (条件) | 年季が入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 年季が入れ |
Ý chí (意向) | 年季が入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 年季が入るな |
年季が入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年季が入る
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
年季奉公 ねんきぼうこう
lao động có giao kèo, lao động theo khế ước
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên