Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポーツ記者 スポーツきしゃ
phóng viên thể thao
事業年度 じぎょうねんど
năm tài chính
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
別記 べっき
đã định, đã được phát biểu, đã được tuyên bố
年別 ねんべつ
tính theo năm
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
記事 きじ
phóng sự