年払い
ねんばらい「NIÊN PHẤT」
☆ Danh từ
Thanh toán theo năm, thanh toán hằng năm

年払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年払い
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau
初払い はつはらい
Người gửi trả tiền
リボ払い リボばらい リボはらい
thanh toán tuần hoàn (tài chính)