Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年料別納租穀
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
年租 ねんそ
Thuế hàng năm.
別納 べつのう
phương pháp khác (của) sự thanh toán
料金別納郵便 りょうきんべつのうゆうびん
thư đã trả bưu phí
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
年別 ねんべつ
tính theo năm
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên