Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老年歯科学 ろうねんしかがく
khoa chữa răng cho người già
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một