Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産額 さんがく
số lượng sản xuất; sản lượng
年額 ねんがく
kim ngạch theo năm
生産額 せいさんがく
số lượng (của) sự sản xuất
年産 ねんさん
Sự sản xuất hàng năm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年金資産 ねんきんしさん
tích sản hưu trí
生産年齢 せいさんねんれい
tuổi lao động