Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年産額 ねんさんがく
Sự sản xuất hàng năm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
定額年金保険 てーがくねんきんほけん
niên kim thu nhập cố định
変額年金保険 へんがくねんきんほけん
bảo hiểm niên kim biến đổi
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa