Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年見悟
年見 としみ
Tohoku harvest divination event (14th night of the New Year)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
成年後見人 せいねんこうけんにん
người giám hộ
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại