Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年代学 ねんだいがく
chronology as topic
年輪 ねんりん
vòng năm (tính tuổi cây)
年輪史学 ねんりんしがく
khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây.
年代 ねんだい
niên đại
年輪気候学 ねんりんきこうがく
dendroclimatology, tree-ring climatology
学年 がくねん
năm học
言語年代学 げんごねんだいがく
ngữ thời học