Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最多 さいた
tối đa.
多年 たねん
nhiều năm
年間 ねんかん
năm
最年少 さいねんしょう
trẻ tuổi nhất
最年長 さいねんちょう
cao tuổi nhất
最多数 さいたすう
số lớn nhất; nhiều nhất
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
多年の たねんの
lâu năm.