年食う
としくう「NIÊN THỰC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để già đi, tiến lên trong độ tuổi, rất già

Bảng chia động từ của 年食う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年食う/としくうう |
Quá khứ (た) | 年食った |
Phủ định (未然) | 年食わない |
Lịch sự (丁寧) | 年食います |
te (て) | 年食って |
Khả năng (可能) | 年食える |
Thụ động (受身) | 年食われる |
Sai khiến (使役) | 年食わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年食う |
Điều kiện (条件) | 年食えば |
Mệnh lệnh (命令) | 年食え |
Ý chí (意向) | 年食おう |
Cấm chỉ(禁止) | 年食うな |
年食う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年食う
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
年を食う としをくう
lớn lên, già đi
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
食う くう
ăn; hốc; tọng; đớp; sực; nốc