Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻想交響曲
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
交響曲 こうきょうきょく
khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
曲想 きょくそう
chủ đề ca khúc
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK