Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幾許 いくばく
như thế nào nhiều; như thế nào nhiều
幾許か いくばくか
bao nhiêu
幾許も無く いくばくもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)
幾ばく いくばく
how many, how much
幾 いく
幾久しく いくひさしく
mãi mãi, vĩnh viễn
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
幾ばくもなく いくばくもなく
không lâu sau đó