Các từ liên quan tới 広島仁義 人質奪回作戦
人質救出作戦 ひとじちきゅうしゅつさくせん
chiến dịch giải cứu con tin
奪回 だっかい
sự lấy lại; đoạt lại
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
仁義 じんぎ
nhân nghĩa.
人道作戦 じんどうさくせん
thao tác nhân đạo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
争奪戦 そうだつせん
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh