Các từ liên quan tới 広島市立国泰寺中学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.