Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
横線 おうせん よこせん
đường nằm ngang; hoành độ
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc