Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 広州軍区
広州 こうしゅう コアンチョウ コワンチョウ
Quảng Châu (Trung Quốc).
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
軍事禁止区 ぐんじきんしく
khu cấm.