Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile