Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
院試 いんし
kỳ thi tuyển sinh cao học
医院 いいん
y viện.