Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄内交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
内通 ないつう
Sự thông đồng (với kẻ thù).
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
内交渉 うちこうしょう ないこうしょう
Những thỏa thuận sơ bộ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng