Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庄内通駅
内通 ないつう
Sự thông đồng (với kẻ thù).
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
内通者 ないつうしゃ
Kẻ phản bội
駅構内 えきこうない
nhà ga
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp