Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庇護 ひご
Sự bảo trợ; sự bảo vệ.
庇護者 ひごしゃ
ông bàu.
庇護権 ひごけん
quyền bảo hộ; quyền tị nạn
庇護する ひごする
bàu chủ.
庇 ひさし
hành lang nhỏ bao quanh phần chính điện của chùa
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
庇う かばう
bao che; che giấu
庇髪 ひさしがみ
classic Japanese women's low pompadour hairstyle