目庇
まびさし「MỤC TÍ」
Lưới trai mũ, tấm che nắng

目庇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目庇
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
庇う かばう
bao che; che giấu
眉庇 まびさし
lông mày
曲庇 きょくひ きょくひさし
sự che giấu, sự bao che (tội phạm...)
庇髪 ひさしがみ
classic Japanese women's low pompadour hairstyle