Kết quả tra cứu 庇う
Các từ liên quan tới 庇う
庇う
かばう
「TÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
◆ Bao che; che giấu
欠点
を
庇
ってはいけない
Không nên che giấu khuyết điểm
◆ Bảo hộ; bảo vệ
吹雪
の
中
で
羊
の
群
れを
庇
う
Bảo vệ đàn cừu trong gió tuyết .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 庇う
Bảng chia động từ của 庇う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 庇う/かばうう |
Quá khứ (た) | 庇った |
Phủ định (未然) | 庇わない |
Lịch sự (丁寧) | 庇います |
te (て) | 庇って |
Khả năng (可能) | 庇える |
Thụ động (受身) | 庇われる |
Sai khiến (使役) | 庇わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 庇う |
Điều kiện (条件) | 庇えば |
Mệnh lệnh (命令) | 庇え |
Ý chí (意向) | 庇おう |
Cấm chỉ(禁止) | 庇うな |