Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
得撫草 うるっぷそう ウルップそう ウルップソウ
Cỏ đuôi chồn
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
綏撫 すいぶ ずいぶ
vuốt ve, an ủi
撫子 なでしこ ナデシコ
Hoa cẩm chướng.
鎮撫 ちんぶ
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước