床付け
とこづけ「SÀNG PHÓ」
Bề mặt dưới móng

床付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
床取付型 とことりつけかた
loại lắp đặt sàn
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付け づけ つけ ツケ
hóa đơn bán hàng; hóa đơn; đính kèm