Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 序破急 (企業)
序破急 じょはきゅう
những sự điều biến nghệ thuật trong những sự thực hiện tiếng nhật truyền thống; cao đỉnh và mở đầu, giữa (kết thúc)
急成長企業 きゅうせいちょうきぎょう
công ty gia tăng nhanh chóng
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong