Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
汚染 おせん
sự ô nhiễm
底質 ていしつ
Các chất tạo nên đáy sông, hồ, biển, v.v.
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ