Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庖丁式
庖丁 ほうちょう
con dao nhà bếp; khắc con dao
裁ち庖丁 たちぼうちょう たちほうちょう
may có con dao
肉切り庖丁 にくきりぼうちょう
Dao thái thịt.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
庖厨 ほうちゅう
phòng bếp, nhà bếp
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực